Có 2 kết quả:

消閒兒 xiāo xiánr ㄒㄧㄠ 消闲儿 xiāo xiánr ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 消閒|消闲[xiao1 xian2]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 消閒|消闲[xiao1 xian2]